Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 34.000BTU Inverter FCQ100KAVEA/RZR100MVM
Công nghệ inverter
COP cao
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 2.85 đến 3.84. CSPF của sản phẩm đạt được từ 4.85 đến 6.47.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa và độ bền của thiết bị.
Thoải mái
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Dàn lạnh đa dạng
Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Điều hòa Cassette âm trần đa hướng thổi Daikin 1 Chiều 34.000 BTU FCQ100KAVEA/RZR100MYM được đánh giá là hoạt động bền bỉ, là giải pháp thiết kế cho ngôi nhà hiện đại.
Thông số kĩ thuật điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 34.000BTU Inverter FCQ100KAVEA/RZR100MVM:
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|