Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là dòng sản phẩm mới 1 chiều sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A thay thế dòng sản phẩm gas R22 trước đây dòng sản phẩm phù hợp lắp đặt cho các công trình, nhà hàng hay văn phòng, nhà xưởng.
Điều hòa âm trần Daikin nói chung và điều hòa âm trần Daikin 1 chiều FCNQ48MV1/RNQ48MY1 nói riêng luôn được các đơn vị tư vấn thiết kế. Daikin có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng cũng như nhà thầu.
Gia tăng sự thoải mái nhờ luồng gió đa hướng
Điều hòa Cassette Âm Trần Daikin 48.000 BTU FCNQ48MV1/RNQ48MY1 1 Chiều được trang bị bộ cánh quạt hiện đại có thể thổi khắp phòng với hướng gió 360°. Tạo cảm giác mát lạnh dễ chịu và thoải mái dù ở những góc xa nhất trong phòng.
Dễ thích ứng với không gian lắp đặt
Điều hòa Cassette âm trần Daikin phù hợp với nhiều loại không gian lắp đặt khác nhau, từ phòng vuông phòng dài, hoặc kể cả ở góc phòng hay sat tường
Lưu ý: sử dụng cùng 1 loại mặt nạ cho các kiểu thổi gió. Nếu không sử dụng thổi đa hướng, cần dùng tấm chắn miệng gió ( phụ kiện tùy chọn ) để đóng các miệng gió không sử dụng. Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hoặc 3 hướng.
Lớp phủ chống bụi bẩn và vi khuẩn: việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn
Mặt nạ bên ngoài được phủ lớp chống bụi
Để tránh bắt bụi, mặt nạ bên ngoài được phủ một lớp chống bụi lên bề mặt.
Máng nước xả ion bạc kháng khuẩn: mãng nước xả chống nấm mốc chứa các ion bạc ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi hôi và làm tắc ống nước xả.
Cánh đảo gió không có gờ: tránh hiện tượng đọng sương. Ngăn bụi bẩn bám vào cánh đảo gió. Dễ dàng vệ sinh
Phin lọc chống nấm mốc và vi khuẩn: Ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn tạo ra từ bụi và độ ẩm trên phin lọc.
Mặt nạ thiết kế hiện đại và đồng nhất
Mặt lạnh điều hòa Cassette âm trần Daikin được thiết kế cùng kích thước cho cho các dòng model, đảm bảo được tính đồng nhất trong căn phòng. Từ đó đảm bảo được tính thẩm mỹ và trang nhã cho ngôi nhà của bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | |||
Y1 | RNQ48MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 14.1 | ||
Btu/h | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.04 | |
COP | W/W | 2.8 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 33/22.5 | ||
cfm | 1,165/794 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 44/36 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu xoắn ốc dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 4.5 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | ||
Y1 | kg | 111 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận điều hòa | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |