Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FCQ100KAVEA/RQ100MV1
Máy điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FCQ100KAVEA/RQ100MV1 loại thông thường được sản xuất và nhập khẩu chính hãng Thái Lan chất lượng tốt cho công trình của bạn. Với nhu cầu mua máy điều hòa cassette 2 chiều cao cấp, tính đến thời điểm hiện tại điều hòa Daikin là sự lựa chọn tốt nhất cho khách hàng.
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
Độ dày 298 mm với model 298 30-48M; Độ dày 308 mm với model 30-48M
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Mỗi góc máy điều hòa âm trần cassette daikin 2 chiều đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi nhiệt độ cao khi treo máy trở nên đơn giản hơn.
Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch.
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn
Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000Btu FCQ100KAVEA/RQ100MY1
Model | Dàn lạnh | FCQ100KAVEA | |
Dàn nóng | V1 | RQ100MV1 | |
Dàn nóng | Y1 | RQ100MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 10 | |
Btu/h | 34,100 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 11.2 | |
Btu/h | 38,200 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 3.83 |
Sưởi | 3.75 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.61 |
Sưởi | 2.99 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/37.5/32 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 53/56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 103 (V1), 101 (Y1) | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa điều hòa daikin | m | 30 |