Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000BTU FCQ125KAVEA/RQ125MY1
Điều hòa âm trần cassette DAIKIN 2 chiều Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn, công suất 45.000BTU, Model FCQ125KAVEA/RQ125MY1 phù hợp lắp đặt cho các diện tích dưới 75m2, được lựa chọn lắp đặt cho nhiều công trình. Là thương hiệu Nhật Bản được sản xuất tại Thái Lan với những dây truyền hiện đại cho ra những sản phẩm chất lượng đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất của Nhật Bản.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
Độ dày 298 mm với model 298 30-48M; Độ dày 308 mm với model 30-48M
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Mỗi góc máy điều hòa âm trần cassette daikin 2 chiều đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn:
Vệ sinh máy dễ dàng hơn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng:
Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng.
Dễ dàng làm sạch.
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc:
Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc.
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000Btu FCQ125KAVEA/RQ125MY1
Model | Dàn lạnh | FCQ125AVEA | |
Dàn nóng | Y1 | RQ125MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 12.5 | |
Btu/h | 42,700 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 14 | |
Btu/h | 47,800 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.66 |
Sưởi | 5.06 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.68 |
Sưởi | 2.77 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 53/56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) điều hòa | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |