Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000BTU Inverter FCQ125KAVEA/RZQ125LV1
Daikin là một trong những lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu khi nói đến điều hòa âm trần. Điều hòa âm trần Daikin nói chung, FCQ125KAVEA/ RZQ125LV1 phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
Các tính năng của điều hòa âm trần
Dàn lạnh đa dạng
Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn :
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 4,02 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.5 / 15.9 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 5.00 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FCQ125KAVEA |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 298X840X840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 24 (Kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 50X950X950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5.5 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RZR125MVM |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 990X940X320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 65 (Kg) |