I. Tính năng
Thiết kế đơn giản thanh lịch, công suất 1HP
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKC25UAVMV sở hữu thiết kế đơn giản thanh lịch giúp không gian sống của bạn thêm sang trọng và hiện đại. Với công suất 1HP, chiếc máy lạnh này sẽ là sự lựa chọn phù hợp với những phòng có diện tích 15m2.
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKC25UAVMV trang bị công nghệ Inverter kết hợp cùng chế độ Econo hoạt động với công suất thấp hơn giúp tiết kiệm điện hiệu quả cho gia đình bạn. Sở hữu chiếc điều hòa Inverter này, các bà nội trợ sẽ giảm bớt nỗi lo về hóa đơn tiền điện mỗi tháng. Không chỉ vậy, công nghệ Inverter còn có khả năng làm lạnh ổn định, máy vận hành êm ái và bền bỉ hơn.
Lạnh nhanh tức thì với chế độ Powerful

Gas R32 thân thiện với môi trường

Tự khởi động lại khi có điện

Chế độ thổi gió dễ chịu

Kháng khuẩn khử mùi hiệu quả

II. Thông số kỹ thuật
Điều hòa Daikin | 2.5 HP | ||
Dãy công suất | 21,000 Btu/h | ||
Công suất định mức | [Tối thiểu – Tối đa] | kW | 6.0 (1.4 – 6.7) |
[Tối thiểu – Tối đa] | Btu/h | 20,500 (4,800 – 22,900) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | 8,2 | ||
Điện năng tiêu thụ | [Tối thiểu – Tối đa] | W | 1,740 (360 – 2,270) |
CSPF | 5,91 | ||
DÀN LẠNH | FTKC60UVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 19.0 |
Trung bình | m3/phút | 15,2 | |
Thấp | m3/phút | 11,4 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 9,1 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/ Thấp/Yên Tĩnh | dB(A) | 46 / 41 / 36 / 28 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 295 x 990 x 281 | |
Khối lượng | kg | 13 | |
Dàn nóng | RKC60UVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,59 | |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 50 / 43 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | Kg | 32 | |
Giới hạn hoạt động | CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |