Điều hòa Funiki SC18 là một trong những loại điều hòa tiêu chuẩn: điều hòa 1 chiều chỉ làm lạnh. Điều hòa Funiki SC18 có công suất làm lạnh 18.000BTU tương đương với lực ngựa 2.0HP. Sản phẩm này thích hợp để làm mát trong những phòng có diện tích từ 20m2 đến < 30m2.

Tấm tinh lọc không khí Catechin
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá. các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan và gây độc hại cho không khí trong phòng.
Chế độ hẹn giờ
Điều hòa trang bị chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ. Bộ điều khiển từ xa cho phép cài đặt chế độ hen giờ vận hành trong 24 giờ.
Chế độ powerful
Cho phép làm nóng hoặc lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi về nhà, nhất là trong những ngày nắng nóng gay gắt như thế này.
Tiết kiệm điện năng
Nếu bạn còn đang phân về về việc làm thể nào để tận hưởng cảm giác mát lạnh trong những ngày nắng nóng mà không tốn quá nhiều điện năng tiêu thụ. Với máy có chế độ Economy điều hòa Funiki sẽ giúp bạn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chế độ ban đêm
Chức năng Sleep sẽ cho bạn một giấc ngủ sâu. Khoảng sau 2 tiếng khi bật chế độ Sleep trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Hút ẩm ,Khử mùi bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý.
Tự động đảo gió
Điều chỉnh độ mở cho gió ra một cách tự động và sở hữu chế độ hoạt động êm ái, nhẹ nhàng cho hơi lạnh trải đều.
Thông số kỹ thuật điều hòa Funiki 1 chiều SC18
Thông số kỹ thuật Funiki SC18 |
|||
Công suất | Lạnh | ( BTU/h) | 18320 |
Nóng | ( BTU/h) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | w | 1490 |
Nóng | w | ||
Dòng điện | Lạnh | A | 7.8 |
Nóng | A | ||
Hút ẩm | L/h | 2.4 | |
Pt/h | |||
Độ ồn | Trong nhà | dB | 31/47 |
Ngoài trời | dB | ||
Kích thước | Trong nhà | mm | 275*998*210 |
C*R*S | Ngoài trời | mm | 685*800*300 |
Ống dẫn môi chất | Chất lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 12.7 | |
Môi chất | R22 | ||
Điện áp | V | 220/1/50 | |
trọng lượng | Trong nhà | Kg | 11 |
Ngoài trời | Kg | 55 | |
Lưu không khí | Trong nhà | m3/min | |
cao | ft3/min | ||
EER | lạnh | Btu/hW | 12.29/12.23 |