Các tính năng nổi bật của điều hòa Funiki
Tấm tinh lọc không khí Catechin
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá, các chất gây ô nhiễm cho không khí thật chặt và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan.
Chế độ Powerful
Cho phép làm lạnh hoặc nóng thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi vừa về nhà trong những ngày nắng nóng gay gắt.
Chức năng Auto Start
Với máy có chức năng Auto Start, khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động máy sẽ tự khởi động lại ngay sau khi có điện mà không cần đến điều khiển từ xa.
Khử mùi, hút ẩm
Với chức năng này không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý.
Tự động đảo gió
Điều chỉnh độ mở cho gió ra một cách tự động và sở hữu chế độ hoạt động êm ái, nhẹ nhàng cho hơi lạnh trải đều.
Chế độ ban đêm
Nhiệt độ phòng được tự động điều khiển trong thời gian đặt chế độ ngủ (sleep) để đảm bảo nhiệt độ phòng không trở nên quá lạnh hoặc quá nóng.
Dễ dàng lắp đặt
Không gian lắp đường ống rộng hơn, Giá treo cải tiến rộng hơn giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt, Phần dưới có thể tháo rời khi cần giúp lắp đặt dễ dàng hơn, Nẹp hỗ trợ tạo khoảng các h giữa tường và vỏ máy, giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn. Nhờ giảm thiểu thời gian và nhân lực cho lắp đặt, giờ đây bạn có thể lắp đặt được nhiều điều hòa hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn.
Thông số kỹ thuật điều hòa Funiki SH 24
Công suất
|
Lạnh | ( BTU/h) | 24270 |
Nóng | ( BTU/h) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | w | 2402 |
Nóng | w | ||
Dòng điện | Lạnh | A | 7.8 |
Nóng | A | ||
Hút ẩm | L/h | 2.4 | |
Pt/h | |||
Độ ồn | Trong nhà | dB | 31/47 |
Ngoài trời | dB | ||
Kích thước
C*R*S |
Trong nhà | mm | 275*998*210 |
Ngoài trời | mm | 685*800*300 | |
Ống dẫn môi chất | Chất lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 15.92 | |
Môi chất | R22 | ||
Điện áp | V | 220/1/50 | |
Trọng lượng | Trong nhà | Kg | 11 |
Ngoài trời | Kg | 58 | |
Lưu không khí | Trong nhà | m3/min | |
cao | ft3/min | ||
EER | lạnh | Btu/hW | 10.1 |