Máy lạnh Mitsubishi SRK/SRC35ZJ-S5 có thiết kế tinh tế tiện dụng, gam màu trắng sang trọng góp phần làm nổi bật không gian nội thất đặt, sản phẩm phù hợp với mọi không gian nhà ở hay văn phòng công ty. Mức công suất là 12.000BTU tương ứng mã lực 1.5HP đem lại khả năng làm mát hiệu quả trong phạm vi <20m2.
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ ngủ
Nhiệt độ phòng được kiểm soát một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng. Nhờ đó, người dùng sẽ có được giấc ngủ ngon, đồng thời đảm bảo sức khỏe để mỗi sáng thức dậy đều cảm thấy thoải mái, dễ chịu nhất.
Hẹn giờ
Người dùng có thể chủ động cài đặt thời gian bật/tắt máy lạnh phù hợp với nhu cầu. Tính năng này không chỉ giúp sử dụng máy lạnh hiệu quả mà còn tránh lãng phí điện. Đặc biệt, hẹn giờ tắt máy vào ban đêm sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn, tránh tình trạng quá lạnh.
Tự khởi động khi có điện lại
Trong trường hợp xảy ra mất điện, ngay khi có điện lại máy sẽ tiếp tục việc làm lạnh theo đúng các thông số, chế độ mà người dùng đã cài đặt trước đó.
Tự động báo lỗi
Khi xảy ra sự cố, máy sẽ báo lỗi để người dùng có thể tự khắc phục hoặc liên hệ với kỹ thuật viên để được sửa chữa kịp thời.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 12.000BTU SRK/SRC35ZJ
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK35ZJ-S5 | |
Dàn nóng | SRC35ZJ-S5 | ||
Nguồn điện điều hòa | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW – Btu/h | 3.5 (1.0~3.8) – 11,942 (3,412~12,966) |
Sưởi | kW – Btu/h | 4.0 (1.3~4.8) – 13,648 (4,436~16,378) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1.01 (0.21 – 1.24) |
Sưởi | kW | 1.00 (0.29 – 1.45) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.58 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9/4.7/4.5 |
Sưởi | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 294 x 798 x 229 |
Dàn nóng | mm | 540 x 780(+62) x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 9.5 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.1 |
Dàn nóng | m³/min | 31.5 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |