Chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C chắc chắn sẽ không làm các bạn thất vọng.
Điều hòa Sumikura 2 chiều 12.000btu APS/APO-H120DC là dòng máy công suất phù hợp với gia đình, văn phòng.. diện tích dưới 15-20m2. Sử dụng Gas R410A tốt cho sức khỏe, thân thiện với môi trường.
Active – Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-H120DC
Model | APS/APO-(H)120/DC | ||
Chế độ làm lạnh | Btu/h | 12000(2730 -12630) | |
Năng suất | Chế độ sưởi | Btu/h | 13200(2389 -14500) |
HP | 1.5 | ||
Điện nguồn cấp | 220 – 240V ~ / 1Pha / 50Hz | ||
Điện năng | Chế độ làm lạnh | W | |
tiêu thụ | Chế độ sưởi | W | 1215(270 -1600) |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) | A | 4.9(1.3 -6.9) | |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) | A | 5.69(1.27 -7.5) | |
Hiệu suất năng lượng E.E R | W/W | 3.2 / 3.4 | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) | m3/h | 650/600/550/450 |
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) | dB(A) | 38/36 /34 | |
K.Thước máy (R x C x D) | mm | 790x198x270 | |
K.Thước cả thùng (R x C x D) | mm | 860x277x338 | |
Trọng lượng tịnh / cả thùng | Kg | 09-Thg11 | |
Độ ồn | dB(A) | 45 | |
K.Thước máy (R x C x D) | mm | 780*602*270 | |
Dàn nóng | K.Thước cả thùng (R x C x D) | mm | 923*695*390 |
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) | Kg | 31/32 | |
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) | Kg | 35/41 | |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | mm | F 6.35/12.7 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 |