Điều hòa Sumikura áp trần APL/APO-600 chắc chắn sẽ mang đến cho bạn một sự trải nghiệm mới mẻ. Công suất lạnh tối đa khi chiều dài đường ống thấp hơn 12m và chênh lệch độ cao đường ống thấp hơn 7m. Nếu đường ống vượt hơn khuyến nghị trên thì cần trang bị thêm bẫy dầu hoặc van tiết lưu cho máy để đảm bảo vận hành ổn định.
Đảo gió tự động
Phân tán gió mát sảng khoái đến mọi nơi trong không gian lắp đặt
Thay đổi tốc độ quạt
Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.
Bộ lọc kháng khuẩn
Sử dụng bộ lọc có khả năng kháng khuẩn giúp ngăn vi khuẩn và mốc phát triển.
Tự động khởi động lại
Nếu thiết bị đang vận hành mà nguồn điện bị cắt, khi có điện trở lại máy sẽ khởi động lại cùng với chế độ trước khi điện bị ngắt.
Vận hành êm ái
Sử dụng quạt luồng câm kiểu mới và các công nghệ không gây ồn.
Có thể lắp đặt trên trần cao lên đến 3,5m.
Gió thổi theo hướng xuống dưới có góc độ lên đến 50o.
Thông số kỹ thuật điều hòa Simukura APL/APO-600
Điều hòa áp trần Sumikura | APL/APO-600 | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 60000 | |
HP | 6 | ||
Điện nguồn | V/P/HZ | 380~/3/50 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 6050 | |
Dòng điện định mức | A | 11,2 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 2,65 | |
Khử ẩm | L/h | 5,5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 2300/1900/1600 |
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 52/48/45 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1245*680*240 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1325*770*325 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | Kg | 47/54 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 60 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1670*680*240 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 911*1330*400 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | Kg | 99/110 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 19,1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Không dây |