Điều hòa Sumikura nối ống gió 2 chiều 36.000BTU làm lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông giúp khách hàng tận hưởng được cảm giác thoải mái trong 4 mùa. Điều hòa tủ đứng Sumikura ACS/APO-H360 phù hợp với diện tích <50m2 được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình, dự án.
Tốc độ quạt
Tốc độ quạt có thể thay đổi. Cài đặt tốc độ cao có thể phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.
Lá tản nhiệt PE
Để nâng cao tuổi thọ bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
Áp tĩnh phía ngoài điều chỉnh được
Bộ lọc siêu bền
Không cần phải bảo trì trong 4 năm ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
Bộ lọc hiệu suất cao
Có hai loại: Độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong bộ luật xây dựng.
Bầu trời hút khí tươi
Có thể cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biết tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.
Nạp ga trước đến 10m
Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-H360
Điều hòa giấu trần nối ống gió Sumikura | ACS/APO-H360 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 36000/39000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | 220V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 4140/4020 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 7.4/7.2 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 2.54/2.87 | |
Cột áp | Pa | 50 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1900/1600/1300 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 50/45/40 | |
Kích thước máy (R x C x D) | mm | 1425x2560x643 | |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | mm | 1490x325x720 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 44/48 | |
Dàn nóng | Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 60 |
Kích thước máy (R x C x D) | mm | 1050x995x400 | |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | mm | 1145x1120x475 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 92/100 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | Ø9.52 |
Ống hơi | mm | Ø19.1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại có dây |