Sumikura liên tục nghiên cứu trong thời gian dài để tạo ra một kiểu dáng thanh lịch và tối ưu nhất cho thực tế sử dụng. Đẳng cấp của thiết kế này sẽ được thực hiện khi điều hòa được khởi động lên. Do thuộc dòng điều hòa 2 chiều, máy có thêm khả năng sưởi ấm. Rất thích hợp cho những vùng khí hậu có mùa đông như miền Bắc nước ta. Với công suất 28.000BTU vừa đủ để điều hòa không khí trong một căn phòng có diện tích 35-40m2.
Active – Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-H280/Titan-A
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 2455/2350 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 10.8/10.3 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 2.8/2.9 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 1200/1100/1000 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 57 |
Kích thước (mm) | : | 1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) | : | — |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52/15.9 |