Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 45.000BTU Inverter FCQ125KAVEA/RZR125MYM
Máy điều hòa Daikin âm trần cassette FCQ125KAVEA/RZR125MYM loại 1 chiều thông dụng, công suất 45.000BTU được sản xuất tại Thái Lan theo tiêu chuẩn công nghệ của Nhật, sản phẩm mang lại khả năng làm mát nhanh sâu và vận hành êm ái mạnh mẽ.
Mặt nạ vuông đồng nhất
Có kích tước dàn lạnh đồng nhất trong tất cả các Model, FCQ50-140KA . Đảm bảo được tính thẩm mỹ cao cho căn hộ và mọi không gian lắp đặt nhiều thiết bị cùng lúc.
Thích hợp với các nhà trần cao
Đối với trần nhà cao thì các mức gió có thể được điều chỉnh linh hoạt theo độ cao được điều chính xuống đến mặt sàn.
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
Với độ dày chỉ 256m2 máy điều hòa âm trần cassette daikin 1 chiều inverter có thể lắp đặt tại các vị trí trần nhà hẹp, khoảng cách trần hạn chế.
Điều chỉnh độ cao dễ dàng nhờ vào các vít được đặt tại các góc của máy.
Dễ dàng bảo dưỡng
Có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió . Về phin lọc siêu bền , không cần bảo dưỡng trong vòng 4 năm đối với các cửa hàng văn phòng thông thường.
Tất cả tính năng trên của điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 45.000BTU – FCQ125KAVEA/RZR125MYM đều hướng đến sự thoải mái tiện nghi nhất cho người sử dụng đồng thời mang lại sự sang trọng và đẳng cấp của thương hiệu tới từ Nhật Bản tới tay người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin âm trần FCQ125KAVEA/RZR125MYM:
Model | Dàn lạnh | FCQ125AVEA | |
Dàn nóng | Y1 | RZR125MYM | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 12.5 | |
Btu/h | 42,700 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | ||
Btu/h | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.66 |
Sưởi | 5.06 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.68 |
Sưởi | 2.77 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 53/56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |