Điều hòa 1 chiều 24.000BTU inverter SC24 là một loại sản phẩm của Funiki cũng được khá nhiều người tiêu dùng lựa chọn. Với công suất 2.5HP, chiếc điều hòa này có khả năng làm mát trong phạm vi dưới 40m2. Nếu căn phòng nhà bạn lớn hơn bạn có thể tham khảo một số sản phẩm khác có mức công suất lớn hơn của Funiki.

Các tính năng của điều hòa Funiki
Tấm tinh lọc không khí Catechin
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá. các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan và gây độc hại cho không khí trong phòng.
Chế độ hẹn giờ
Điều hòa trang bị chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ. Bộ điều khiển từ xa cho phép cài đặt chế độ hen giờ vận hành trong 24 giờ.
Chế độ powerful
Cho phép làm nóng hoặc lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi về nhà, nhất là trong những ngày nắng nóng gay gắt như thế này.
Tiết kiệm điện năng
Nếu bạn còn đang phân về về việc làm thể nào để tận hưởng cảm giác mát lạnh trong những ngày nắng nóng mà không tốn quá nhiều điện năng tiêu thụ. Với máy có chế độ Economy điều hòa Funiki sẽ giúp bạn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chế độ ban đêm
Chức năng Sleep sẽ cho bạn một giấc ngủ sâu. Khoảng sau 2 tiếng khi bật chế độ Sleep trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Hút ẩm ,Khử mùi bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý.
Tự động đảo gió
Điều chỉnh độ mở cho gió ra một cách tự động và sở hữu chế độ hoạt động êm ái, nhẹ nhàng cho hơi lạnh trải đều.
Thông số kỹ thuật điều hòa Funiki 1 chiều 24.000BTU SC24
Model | SC24 | |
Loại sản phẩm | Điều hòa 2 cục 1 chiều | |
Công suất (làm lạnh/ sưởi) | Btu/h | 23696 |
KW | 6.94 | |
Sử dụng điện (Ø) | 1 (1) |
|
Thông số điện (W) | Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 11.6 | |
Công suất | 2486 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 280 (685) |
Rộng | 1000 (805) |
|
Sâu | 185 (320) |
|
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 340 (755) |
Rộng | 1040 (987) |
|
Sâu | 240 (430) |
|
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 10,2 (53) |
|
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 12,4 (56,3) |
|
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6,35 |
Ống về | Ø15,88 |