Điều hòa Mitsubishi là dòng máy có thiết kế sáng tạo, đột phá bởi nhiều tính năng đặc biệt tạo nên sự sang trọng và hiện đại. Công suất làm lạnh 18.000BTU(2.0HP) vừa đủ để điều hòa không khí trong một căn phòng có diện tích từ 20 – 30m2.
Các tính năng điều hòa Mitsubishi Electric MS-HP50VF
Chế độ làm lạnh
Điều hòa được trang bị chế độ làm lạnh tức thì powerful cool, giúp máy lạnh hoạt động mạnh mẽ để đạt được nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn nhất, mang lại không gian thoải mái cho bạn.
Khử mùi kháng khuẩn, màng lọc Nano Plantium
Màng lọc kết hợp các hạt Plantium-Ceramic có kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả. Kích thước của bề mặt ba chiều cũng được mở rộng đáng kể, giúp tăng cường phạm vi lọc khí. Những tính năng này giúp màng lọc có chất lượng thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường.
Màng lọc chống nấm mốc
Giúp lọc bui, phấn hòa và các tác nhân gây dị ứng. Màng lọc có thể tháo ra vệ sinh dễ dàng, đảm bảo bầu không khí trong phòng luôn trong lành.
Vệ sinh dễ dàng
Easy clean là thiết kế độc quyền của Mitsubishi Electric với mặt trước có thể tháo rời và vệ sinh dễ dàng mà không cần dụng cụ chuyên nghiệp. Hộp kim loại đặc biệt này bảo vệ các thiết bị khỏi bụi bẩn, đản bảo vận hành tốt, an toàn khi vệ sinh và nagwn ngừa hỏa hoạn trong trường hợp xảy ra sự cố chập điện.
Môi chất lạnh R-32
Mitsubishi MS-HP25VF đã áp dụng môi chất lạnh R-32 giúp bảo vệ môi trường an toàn cho sức khỏe của người dùng. Gas R-32 có chỉ số làm nóng trái đất thấp và không suy giảm tầng ozone.
Thông số kỹ thuật điều hòa Mitsubishi MS-KP50VF
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) – Loại không inverter (không tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp – 17.742 BTU |
Công suất sưởi ấm | : | Không có sưởi ấm |
Sử dụng cho phòng | : | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220 – 240V / 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1.6 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35/12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 3.45 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | MS-HP50VF |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 923 x 305 x 250 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 13 kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | MU-HP50VF |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 800 x 550 x 285 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 34 kg |