Điều hòa Fujitsu 2 chiều 18.000BTU Inverter ASYA18LECZ sở hữu thiết kế trang nhã, thanh lịch, dễ dàng kết hợp với mọi kiểu không gian nội thất của gia đình. Với khả năng vừa làm lạnh, vừa sưởi ấm, điều hòa 2 chiều là sự lựa chọn hoàn hảo cho những khu vực có khí hậu phân biệt rõ 2 mùa nóng, lạnh.
Cánh đảo gió tự động
Điều hòa làm lạnh nhanh chóng đến mọi góc phòng, luồng gió 3 chiều kết hợp đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang nhằm giảm thiểu sự biến động nhiệt độ. Tính năng này luân chuyển không khí đến mọi nơi trong phòng tạo ra môi trường điều hòa đồng nhất ngay cả ở những không gian lớn.
Phin lọc khử mùi xúc tác quang
Phin lọc này sẽ phân huy các mùi khó chịu, thậm chí khử hoạt tính của các loại vi khuẩn và vi rút. Khả năng này sẽ được duy trì đơn giản bằng cách phơi tấm lọc ra ánh sáng 6 tháng 1 lần. Ngoài ra, điều hòa Fujitsu còn trang bị các tính năng khác như phin lọc chống mốc, chức năng làm khô lập trình sẵn, chế độ hẹn giờ, tự chuẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ chỉ làm việc bằng cách ấn nút hẹn giờ tắt/bật trên bộ điều khiển từ xa.
Chế độ bạn đêm
Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng ngủ khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt.
Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
Nhờ những cải tiến mới trong thiết kế, việc lắp đặt điều hòa chưa bao giờ trở lên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết. Phần đế vỏ máy có thể tháo rời: vỏ máy có thể tháo rời riêng lẻ phần đế giúp nhân viên lắp đặt không cần nhờ đến sự hỗ trợ của nhân viên khác. Nhờ vậy quá trình lắp đặt có thể được thực hiện bởi 1 người duy nhất.
Phin lọc chống mốc
Màng lọc ion khử mùi trong không khí – Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc.
Thông số kỹ thuật điều hòa Fujitsu 2 chiều ASYA18LECZ
Thông tin chung | ||
Loại máy |
|
|
Công suất |
|
|
Điều khiển từ xa |
|
|
Kích thước cục lạnh |
|
|
Kích thước cục nóng |
|
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
|
Trọng lượng cục nóng |
|
|
Loại Gas |
|
|
Chiều dài dường ống tối đa |
|